--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiểm chứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiểm chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiểm chứng
+
Verify; confirm
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
kiểm chứng
:
Verify; confirm
+
ngứa tai
:
Shock the ears; feel uncomfortable at hearing something shocking the ears
+
shay
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise
+
electrometer
:
(vật lý) cái đo tính điện
+
drawl
:
lời nói lè nhè; giọng nói lè nhè, giọng nói kéo dài